Có 2 kết quả:
瞒骗 mán piàn ㄇㄢˊ ㄆㄧㄢˋ • 瞞騙 mán piàn ㄇㄢˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to conceal
(2) to conceal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to conceal
(2) to conceal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh